Có 2 kết quả:

續航 xù háng ㄒㄩˋ ㄏㄤˊ续航 xù háng ㄒㄩˋ ㄏㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) endurance
(2) long-term continuous travel or use

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) endurance
(2) long-term continuous travel or use

Bình luận 0